Characters remaining: 500/500
Translation

sensation

/sen'seiʃn/
Academic
Friendly

Từ "sensation" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa "cảm giác" hoặc "sự xúc động mạnh." Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể về cách sử dụng từ này.

Giải thích từ "sensation":
  1. Cảm giác: Đây nghĩa phổ biến nhất của từ "sensation." chỉ những cảm giác chúng ta trải qua bằng các giác quan, chẳng hạn như cảm thấy nóng, lạnh, đau, hoặc chóng mặt.

    • dụ: "I had a sensation of giddiness after spinning around." (Tôi cảm thấy chóng mặt sau khi quay vòng.)
  2. Sự xúc động mạnh: "Sensation" cũng có thể chỉ một cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự kiện gây ra sự hưng phấn hoặc phấn khích trong xã hội.

    • dụ: "The news of the celebrity's engagement created a sensation." (Tin tức về việc ngôi sao nổi tiếng đính hôn đã gây ra một sự náo động.)
Các biến thể của từ:
  • Sensational (tính từ): Nghĩa gây ấn tượng mạnh hoặc giật gân, thường được dùng để mô tả những câu chuyện hoặc sự kiện thú vị, hấp dẫn.

    • dụ: "The sensational story attracted a lot of media attention." (Câu chuyện giật gân đã thu hút nhiều sự chú ý từ truyền thông.)
  • Sensationalism (danh từ): xu hướng làm cho một sự kiện hoặc câu chuyện trở nên hấp dẫn hơn thực tế, thường để thu hút sự chú ý.

    • dụ: "The article was criticized for its sensationalism." (Bài báo bị chỉ trích sự giật gân.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Feeling: Cảm giác, trạng thái tinh thần.
  • Impression: Ấn tượng, cảm nhận.
  • Response: Phản ứng, phản hồi.
  • Excitement: Sự hào hứng, phấn khích.
Các cụm từ (idioms) động từ cụ thể (phrasal verbs):
  • Make a sensation: Gây ra sự náo động, làm mọi người chú ý.

    • dụ: "The new film made a sensation at the box office." (Bộ phim mới đã gây ra một sự náo động tại phòng .)
  • Sensational news: Tin tức giật gân, thường những thông tin gây sốc.

    • dụ: "The tabloids are known for their sensational news." (Các tờ báo lá cải nổi tiếng với những tin tức giật gân.)
Tóm tắt:

Từ "sensation" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ cảm giác cá nhân đến sự kiện gây chú ý trong xã hội. Biến thể của từ này như "sensational" "sensationalism" cũng ý nghĩa quan trọng trong việc mô tả những điều gây ấn tượng mạnh.

danh từ
  1. cảm giác
    • to have a sensation of giddiness
      cảm thấy chóng mặt
  2. sự xúc động mạnh; sự làm quần chúng xúc động mạnh, tin giật gân
    • to make (create, cause) sensation
      gây một sự náo động, làm mọi người xúc động mạnh mẽ
    • a three-days' sensation
      một vấn đề làm náo động ba ngày liền

Comments and discussion on the word "sensation"