Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
serene
/si'ri:n/
Jump to user comments
tính từ
  • trong, sáng sủa, quang tạnh (trời)
  • yên lặng, không sóng gió (biển)
  • trầm lặng; thanh bình, thanh thản
    • a serene life
      cuộc sống thanh bình
  • (Serene) Ngài, Đức, Tướng công (tiếng tôn xưng)
    • His Serene Highness
      thưa Tướng công
IDIOMS
  • all serene
    • (từ lóng) ừ, được, phải
danh từ
  • vùng trời trong xanh, vùng trời quang mây tạnh
  • vùng biển lặng
ngoại động từ
  • (thơ ca) làm quang
  • làm yên lặng
  • làm mất cau có
Related words
Related search result for "serene"
Comments and discussion on the word "serene"