Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shoal
/ʃoul/
Jump to user comments
tính từ
  • nông cạn, không sâu (nước)
danh từ
  • chỗ nông, chỗ cạn (nước)
  • bãi cát ngập nước nông
  • (nghĩa bóng) sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm
nội động từ
  • cạn đi
ngoại động từ
  • làm cho nông, làm cho cạn
  • lái (thuyền, tàu...) vào chỗ cạn
danh từ
  • đám đông, số đông
    • shoals of people
      nhiều đám đông người
    • to get letters in shoals
      nhận được nhiều thư
  • đàn cá
Related words
Related search result for "shoal"
Comments and discussion on the word "shoal"