Từ "shoal" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, cùng với ví dụ và các thông tin liên quan.
Định nghĩa:
Chỗ nông, chỗ cạn (nước): "Shoal" chỉ những khu vực nước nông, nơi mà đáy không sâu, có thể thấy rõ đáy nước.
Bãi cát ngập nước nông: Có thể là những bãi cát mà nước chỉ sâu một chút, thường thấy ở các bờ biển.
Đám đông, số đông: "Shoals" có thể mô tả một số lượng lớn người hoặc sinh vật, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự đông đúc.
Cạn đi (nội động từ): Thường dùng để chỉ việc nước hoặc một nguồn tài nguyên nào đó dần dần trở nên cạn kiệt.
Làm cho nông, làm cho cạn (ngoại động từ): Như khi lái một chiếc thuyền vào vùng nước nông.
Ví dụ sử dụng:
"The boat ran aground on a shoal." (Chiếc thuyền mắc cạn trên một chỗ nông.)
"There were shoals of fish swimming near the shore." (Có nhiều đàn cá bơi gần bờ.)
"The shoal of people at the concert was overwhelming." (Đám đông người tại buổi hòa nhạc thật đông đảo.)
"The river shoaled in this area, making it difficult for larger boats to navigate." (Dòng sông cạn đi ở khu vực này, khiến cho các thuyền lớn khó di chuyển.)
"They shoaled the waters to allow for easier access." (Họ làm cho nước nông lại để tạo điều kiện dễ tiếp cận hơn.)
Phân biệt biến thể:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Shallow: Từ này cũng mang nghĩa nông, không sâu, nhưng thường được dùng để miêu tả độ sâu của nước hoặc không gian một cách chung chung.
Crowd: Mặc dù không giống hẳn, nhưng từ này cũng mô tả sự đông đúc, tương tự như "shoal" khi dùng để chỉ đám đông người.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
"To be in shoals": Nghĩa là ở trong một tình huống đông đúc hoặc khó khăn.
"A shoal of fish": Chỉ một đàn cá, thường dùng trong ngữ cảnh sinh học hoặc ngư nghiệp.
Kết luận:
Từ "shoal" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả các khu vực nước cạn cho đến việc chỉ đám đông người.