Characters remaining: 500/500
Translation

shoal

/ʃoul/
Academic
Friendly

Từ "shoal" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, cùng với dụ các thông tin liên quan.

Định nghĩa:
  1. Danh từ:

    • Chỗ nông, chỗ cạn (nước): "Shoal" chỉ những khu vực nước nông, nơi đáy không sâu, có thể thấy đáy nước.
    • Bãi cát ngập nước nông: Có thể những bãi cát nước chỉ sâu một chút, thường thấycác bờ biển.
    • Đám đông, số đông: "Shoals" có thể mô tả một số lượng lớn người hoặc sinh vật, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự đông đúc.
  2. Động từ:

    • Cạn đi (nội động từ): Thường dùng để chỉ việc nước hoặc một nguồn tài nguyên nào đó dần dần trở nên cạn kiệt.
    • Làm cho nông, làm cho cạn (ngoại động từ): Như khi lái một chiếc thuyền vào vùng nước nông.
dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • "The boat ran aground on a shoal." (Chiếc thuyền mắc cạn trên một chỗ nông.)
    • "There were shoals of fish swimming near the shore." ( nhiều đàn bơi gần bờ.)
    • "The shoal of people at the concert was overwhelming." (Đám đông người tại buổi hòa nhạc thật đông đảo.)
  • Động từ:

    • "The river shoaled in this area, making it difficult for larger boats to navigate." (Dòng sông cạn đikhu vực này, khiến cho các thuyền lớn khó di chuyển.)
    • "They shoaled the waters to allow for easier access." (Họ làm cho nước nông lại để tạo điều kiện dễ tiếp cận hơn.)
Phân biệt biến thể:
  • "Shoaling" (danh từ): Quá trình nước trở nên cạn hoặc việc tập hợp lại thành đàn.
  • "Shoaled" (quá khứ): Đã làm cho nông hoặc đã trở nên cạn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Shallow: Từ này cũng mang nghĩa nông, không sâu, nhưng thường được dùng để miêu tả độ sâu của nước hoặc không gian một cách chung chung.
  • Crowd: Mặc dù không giống hẳn, nhưng từ này cũng mô tả sự đông đúc, tương tự như "shoal" khi dùng để chỉ đám đông người.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "To be in shoals": Nghĩa trong một tình huống đông đúc hoặc khó khăn.
  • "A shoal of fish": Chỉ một đàn , thường dùng trong ngữ cảnh sinh học hoặc ngư nghiệp.
Kết luận:

Từ "shoal" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả các khu vực nước cạn cho đến việc chỉ đám đông người.

tính từ
  1. nông cạn, không sâu (nước)
danh từ
  1. chỗ nông, chỗ cạn (nước)
  2. bãi cát ngập nước nông
  3. (nghĩa bóng) sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm
nội động từ
  1. cạn đi
ngoại động từ
  1. làm cho nông, làm cho cạn
  2. lái (thuyền, tàu...) vào chỗ cạn
danh từ
  1. đám đông, số đông
    • shoals of people
      nhiều đám đông người
    • to get letters in shoals
      nhận được nhiều thư
  2. đàn

Words Containing "shoal"

Comments and discussion on the word "shoal"