Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
bên
bên cạnh
để mà
cạnh
sườn
họ nội
nội ngoại
sát cánh
biến chứng
cánh gà
ba chỉ
họ ngoại
sát nách
bên ngoại
để cho
giạt
bà
cắp
ngõ hầu
bề
lịnh
đặng
mặt
nghiêng
đặt
ba rọi
dọn
dọn dẹp
nội
che
lề đường
mạn
Hồ Chí Minh
nánh
đối phương
mạng mỡ
hông
bờ hè
vệ
vỉa hè
vây cánh
vào hùa
phe cánh
hổ khẩu
đường tránh
mở cờ
oàm oạp
mỡ lá
việt vị
phe
rệ
tay
nghiêng ngả
cặp kè
phía
cấu tứ
giữ trật tự
bội tinh
Bắc đẩu bội tinh
phán truyền
more...