Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sodden
/'sɔdn/
Jump to user comments
động tính từ quá khứ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) của seethe
tính từ
  • đẫm nước, đầy nước
  • ẩm, ỉu (bánh mì)
  • đần độn, u mê; có vẻ đần độn, có vẻ u mê (vì nghiện rượu)
ngoại động từ
  • làm ướt đẫm, làm đẫm nước
  • làm u mê, làm đần độn (vì rượu)
nội động từ
  • thấm đẫm nước
Related search result for "sodden"
Comments and discussion on the word "sodden"