Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
soirée
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • buổi tối (từ chập tối đến khi đi ngủ)
    • Passer ses soirées à lire
      đọc sách cả buổi tối
  • dạ hội
    • Donner une soirée dansante
      tổ chức một buổi dạ hội có khiêu vũ
    • en soirée
      vào buổi tối
    • Projeter un film en soirée
      chiếu một phim vào buổi tối
Related words
Related search result for "soirée"
Comments and discussion on the word "soirée"