Từ "soir" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tối" hoặc "buổi tối". Đây là một danh từ giống đực (le soir), và nó thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian sau khi mặt trời lặn cho đến khi đi ngủ.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Danh từ giống đực: "le soir"
Ví dụ: Il fait frais le soir. (Buổi tối trời mát.)
Cách sử dụng: Bạn có thể sử dụng "soir" để nói về thời gian trong ngày, đặc biệt là sau 6 giờ chiều.
Ví dụ: Nous avons rendez-vous à quatre heures du soir. (Chúng ta hẹn nhau lúc bốn giờ chiều tối.)
Ở đây, "du soir" được dùng để chỉ một thời điểm cụ thể trong buổi tối.
Cụm từ và cách sử dụng nâng cao:
Classe du soir: Lớp học vào buổi tối.
À ce soir: Câu nói này có nghĩa là "hẹn gặp lại tối nay".
Du matin au soir: Từ sáng đến tối.
Le soir de la vie: Thời kỳ cuối đời, tuổi già.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Nuit (đêm): Thời gian sau buổi tối, khi trời tối hoàn toàn.
Matin (sáng): Thời gian trước buổi trưa.
Après-midi (buổi chiều): Thời gian sau buổi trưa và trước buổi tối.
Idioms và cụm từ liên quan:
Tombé du ciel: "Rơi từ trên trời xuống", thường được dùng để chỉ một điều gì đó bất ngờ xảy ra vào buổi tối.
Se coucher avec les poules: "Đi ngủ với gà", nghĩa là đi ngủ sớm.
Cách sử dụng và phân biệt:
Khi nói về thời gian, luôn nhớ rằng "soir" chỉ khoảng thời gian từ chiều tối (thường từ khoảng 6 giờ trở đi).
Khi sử dụng các cụm từ như "du matin au soir" hay "à ce soir", bạn sẽ thấy cách dùng của "soir" rất linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.