Characters remaining: 500/500
Translation

soir

Academic
Friendly

Từ "soir" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tối" hoặc "buổi tối". Đâymột danh từ giống đực (le soir), thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian sau khi mặt trời lặn cho đến khi đi ngủ.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Danh từ giống đực: "le soir"

    • Ví dụ: Il fait frais le soir. (Buổi tối trời mát.)
    • Cách sử dụng: Bạn có thể sử dụng "soir" để nói về thời gian trong ngày, đặc biệtsau 6 giờ chiều.
  2. Thời gian cụ thể:

    • Ví dụ: Nous avons rendez-vous à quatre heures du soir. (Chúng ta hẹn nhau lúc bốn giờ chiều tối.)
    • đây, "du soir" được dùng để chỉ một thời điểm cụ thể trong buổi tối.
  3. Cụm từ cách sử dụng nâng cao:

    • Classe du soir: Lớp học vào buổi tối.
    • À ce soir: Câu nói này có nghĩa là "hẹn gặp lại tối nay".
    • Du matin au soir: Từ sáng đến tối.
    • Le soir de la vie: Thời kỳ cuối đời, tuổi già.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nuit (đêm): Thời gian sau buổi tối, khi trời tối hoàn toàn.
  • Matin (sáng): Thời gian trước buổi trưa.
  • Après-midi (buổi chiều): Thời gian sau buổi trưa trước buổi tối.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Tombé du ciel: "Rơi từ trên trời xuống", thường được dùng để chỉ một điều đó bất ngờ xảy ra vào buổi tối.
  • Se coucher avec les poules: "Đi ngủ với ", nghĩađi ngủ sớm.
Cách sử dụng phân biệt:
  • Khi nói về thời gian, luôn nhớ rằng "soir" chỉ khoảng thời gian từ chiều tối (thường từ khoảng 6 giờ trở đi).
  • Khi sử dụng các cụm từ như "du matin au soir" hayce soir", bạn sẽ thấy cách dùng của "soir" rất linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.
danh từ giống đực
  1. chiều
    • Quatre heures du soir
      bốn giờ chiều
  2. tối
    • Classe du soir
      lớp học tối
    • à ce soir
      đến tối nhé (sẽ gặp nhau)
    • du matin au soir
      xem matin
    • du soir au matin
      xem matin
    • le soir de la vie
      cuộc đời lúc xế chiều tuổi già
    • Seoir.

Comments and discussion on the word "soir"