Characters remaining: 500/500
Translation

sonant

/'sounənt/
Academic
Friendly

Từ "sonant" trong tiếng Anh có nghĩa "kêu" hoặc " thanh (âm)" trong ngôn ngữ học. Đây một thuật ngữ dùng để chỉ những âm thanh khi phát ra, không bị ngắt quãng thường được sử dụng để mô tả các âm phụ âm độ vang cao.

Giải thích chi tiết:
  1. Tính từ (Adjective): Khi sử dụng "sonant" như một tính từ, mô tả những âm thanh tính chất vang, rõ ràng. dụ, trong ngôn ngữ, các âm như "m," "n," hoặc "l" được coi các âm sonant chúng có thể phát ra không bị tắt tiếng giữa chừng.

    • The sonant sounds in the word "melody" make it pleasant to hear. (Các âm sonant trong từ "melody" làm cho dễ nghe.)
  2. Danh từ (Noun): Khi được sử dụng như một danh từ, "sonant" chỉ các âm phụ âm kêu, tức là những âm không sự ngắt quãng, tạo ra một âm thanh liên tục.

    • In linguistics, a sonant is any consonant that is voiced. (Trong ngôn ngữ học, một sonant bất kỳ phụ âm nào được phát âm với âm thanh.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Voiced: Từ này thường được sử dụng để chỉ các âm thanh sự rung động của dây thanh, tương tự như sonant.
  • Resonant: Mặc dù có nghĩa gần giống, "resonant" thường chỉ âm thanh độ vang lớn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong ngôn ngữ học.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh ngữ âm học, khi phân tích các âm trong từ, bạn có thể nói: "The sonant consonants are typically found in the middle of syllables." (Các phụ âm sonant thường được tìm thấygiữa âm tiết.)
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "sonant." Tuy nhiên, bạn có thể kết hợp với các thuật ngữ ngôn ngữ học khác để tạo thành các cụm từ hay cụm danh từ liên quan.

Tóm lại:

"Sonant" một thuật ngữ quan trọng trong ngôn ngữ học, giúp chúng ta hiểu hơn về các âm thanh trong ngôn ngữ.

tính từ
  1. (ngôn ngữ học) kêu, thanh (âm)
danh từ
  1. (ngôn ngữ học) phụ âm kêu

Comments and discussion on the word "sonant"