Từ "sonant" trong tiếng Anh có nghĩa là "kêu" hoặc "có thanh (âm)" trong ngôn ngữ học. Đây là một thuật ngữ dùng để chỉ những âm thanh mà khi phát ra, không bị ngắt quãng và thường được sử dụng để mô tả các âm phụ âm có độ vang cao.
Tính từ (Adjective): Khi sử dụng "sonant" như một tính từ, nó mô tả những âm thanh có tính chất vang, rõ ràng. Ví dụ, trong ngôn ngữ, các âm như "m," "n," hoặc "l" được coi là các âm sonant vì chúng có thể phát ra mà không bị tắt tiếng giữa chừng.
Danh từ (Noun): Khi được sử dụng như một danh từ, "sonant" chỉ các âm phụ âm kêu, tức là những âm không có sự ngắt quãng, tạo ra một âm thanh liên tục.
Hiện tại, không có idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "sonant." Tuy nhiên, bạn có thể kết hợp nó với các thuật ngữ ngôn ngữ học khác để tạo thành các cụm từ hay cụm danh từ liên quan.
"Sonant" là một thuật ngữ quan trọng trong ngôn ngữ học, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các âm thanh trong ngôn ngữ.