Characters remaining: 500/500
Translation

sorcier

Academic
Friendly

Từ "sorcier" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "phù thủy". Từ này thường được dùng để chỉ những người khả năng kỳ diệu, thườngtrong các câu chuyện cổ tích hoặc truyền thuyết.

Nghĩa Cách Sử Dụng:
  1. Danh Từ - "sorcier":

    • Nghĩa: Phù thủy, người khả năng phép thuật.
    • Ví dụ:
  2. Câu Thành Ngữ (Idioms):

    • "Il ne faut pas être grand sorcier pour..." nghĩa là "không cần phải tài giỏi lắm mới làm được...". Câu này dùng để nhấn mạnh rằng một việc gì đó không quá khó khăn.
    • Ví dụ:
  3. Tính Từ - "sorcier":

    • Nghĩa: Khó khăn (trong bối cảnh thân mật).
    • Ví dụ:
Các Biến Thể Phân Biệt:
  • Biến thể:
    • "sorcière" là danh từ giống cái, có nghĩa là "phù thủy nữ".
    • Ví dụ: La sorcière a préparé une potion magique. (Phù thủy nữ đã chuẩn bị một lọ thuốc ma thuật.)
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa:
  • "magicien" (pháp sư) - thường chỉ những người biểu diễn ảo thuật, không nhất thiết là có phép thuật như "sorcier".
  • "enchanter" - động từ có nghĩa là "làm cho say mê, mê hoặc", liên quan đến phép thuật.
Cụm Động Từ (Phrasal Verbs):

Mặc dù "sorcier" không cụm động từ đặc trưng, bạn có thể thấy cụm từ như: - "faire un sort" (niệm một lời nguyền) - liên quan đến việc sử dụng phép thuật.

Kết Luận:

Từ "sorcier" nhiều nghĩa cách sử dụng thú vị trong tiếng Pháp. Ngoài nghĩa đen chỉ về phù thủy, còn những cách dùng ẩn dụ để chỉ những việc không quá khó khăn.

danh từ giống đực
  1. tên phù thủy
    • il ne faut pas être grand sorcier pour...
      không cần phải tài giỏi lắm mới làm được...
tính từ
  1. (thân mật) khó
    • Cette méthode n'a rien de bien sorcier
      phương pháp ấy chẳng khó lắm đâu

Comments and discussion on the word "sorcier"