Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
source
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • suối
    • Source thermale
      suối nước khoáng nóng
  • nguồn; nguồn gốc
    • La source d'un cours d'eau
      nguồn một con sông
    • Source lumineuse
      nguồn sáng
    • Savoir de bonne source
      biết được từ một nguồn chắc chắn
  • tài liệu gốc
    • La critique des sources
      sự phê bình các tài liệu gốc
    • couler de source
      xem couler
    • puiser aux sources
      xem puiser
    • remonter à la source
      trở lại từ nguồn gốc; điều tra từ nguồn gốc
Related search result for "source"
Comments and discussion on the word "source"