Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sous-secrétaire in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
thuyền chủ
năm ngân sách
địa chủ
tiểu địa chủ
kinh phí
đồng bạc
hoa liễu
luống những
thuôn
hội viên
nín thít
ngậm họng
ngậm câm
nín lặng
cố nông
nín thinh
lệ thuộc
găm
văn thư
ẩn
im bặt
ngậm miệng
câm mồm
cỏ sâu róm
chỉ điểm
mác
chủ nô
du hành
bỉm
chốc mòng
quyền
tiền tệ
vỏ
vỏ
địa đạo
sâu kín
im lặng
âm mưu
mần thinh
về
về
ngấm ngầm
trời
với
với
ngoài
số dư
xúc cảnh
hầu bóng
núp bóng
khố lục
cắn trắt
thống sứ
chế khoa
ân khoa
khố xanh
phủ thừa
phiên trấn
sởn gáy
lại bộ
phủ doãn
liêm phóng
tham tụng
ma tà
khâm thiên giám
châu quận
lai kinh
phó vụ trưởng
diễn nghĩa
thuộc hạ
cống sĩ
ước số
thời trị
phó văn phòng
giam cầm
lạc tướng
mất nước
nen nét
xỏ ngọt
nương bóng
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last