Characters remaining: 500/500
Translation

sperm

/spə:m/
Academic
Friendly

Từ "sperm" trong tiếng Anh có nghĩa "tinh dịch" trong lĩnh vực sinh vật học. Tinh dịch chất lỏng chứa tinh trùng, được sản xuất bởi cơ thể nam giới động vật đực, vai trò quan trọng trong quá trình sinh sản.

Định nghĩa phân loại
  1. Danh từ (sinh vật học): "sperm" được dùng để chỉ tinh dịch, tức là chất lỏng chứa các tinh trùng.

    • dụ: "The sperm from the male fertilizes the egg from the female." (Tinh trùng từ con đực thụ tinh cho trứng từ con cái.)
  2. Spermatozoon: Đây một từ khác để chỉ tinh trùng, thường sử dụng trong ngữ cảnh khoa học.

    • dụ: "The spermatozoon is the male gamete." (Tinh trùng giao tử nam.)
  3. Sperm-whale: từ chỉ nhà táng, một loại lớn chứa spermaceti, một chất giống như mỡ.

    • dụ: "The sperm whale is known for its large size and deep diving abilities." ( nhà táng được biết đến với kích thước lớn khả năng lặn sâu.)
  4. Spermaceti: chất sáp được tìm thấy trong đầu của nhà táng, thường được sử dụng trong sản xuất nến mỹ phẩm.

Các cách sử dụng khác
  • Sperm bank: Ngân hàng tinh trùng, nơi lưu trữ bảo quản tinh trùng để sử dụng cho việc thụ tinh nhân tạo.

    • dụ: "She decided to use a sperm bank to conceive a child." ( quyết định sử dụng ngân hàng tinh trùng để thụ thai.)
  • Sperm count: Số lượng tinh trùng, thường được đo trong kiểm tra sức khỏe sinh sản.

    • dụ: "The doctor checked his sperm count to assess fertility." (Bác sĩ đã kiểm tra số lượng tinh trùng của anh ấy để đánh giá khả năng sinh sản.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Semen: Một từ đồng nghĩa thường được sử dụng thay cho "sperm", nhưng "semen" thường chỉ chung cho cả tinh dịch, bao gồm cả tinh trùng các thành phần khác.
    • dụ: "The semen contains sperm as well as other fluids." (Tinh dịch chứa tinh trùng cũng như các chất lỏng khác.)
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • "Sperm donation": Hiến tinh trùng, hành động cho phép người khác sử dụng tinh trùng của mình để thụ tinh.
    • dụ: "He became a sperm donor to help couples who have difficulty conceiving." (Anh ấy đã trở thành người hiến tinh trùng để giúp các cặp đôi gặp khó khăn trong việc thụ thai.)
Chú ý

Khi sử dụng từ "sperm", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện không chính thức. Từ này thường chỉ được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến sinh sản, sức khỏe sinh sản hoặc khoa học.

danh từ
  1. (sinh vật học) tinh dịch
  2. (như) spermatozoon
danh từ
  1. (như) sperm-whale
  2. (như) spermaceti

Comments and discussion on the word "sperm"