Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
squill
/skwil/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây hành biển; củ hành biển (dùng làm thuốc lợi tiểu)
  • (như) squill-fish
Related words
Related search result for "squill"
Comments and discussion on the word "squill"