Characters remaining: 500/500
Translation

scull

/skʌl/
Academic
Friendly

Từ "scull" trong tiếng Anh hai nghĩa chính:

dụ sử dụng:
  • Động từ: "He learned how to scull on the river last summer." (Anh ấy đã học cách chèo thuyền bằng chèo đôi trên sông vào mùa năm ngoái.)

  • Danh từ: "The team practiced in their scull every morning." (Đội đã tập luyện trong chiếc thuyền scull của họ mỗi sáng.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh thể thao, bạn có thể nói: "She is competing in a sculling race this weekend." ( ấy sẽ thi đấu trong một cuộc đua chèo thuyền bằng chèo đôi vào cuối tuần này.)
Biến thể:
  • Sculler: Danh từ chỉ người chèo thuyền bằng chèo đôi. dụ: "He is an experienced sculler." (Anh ấy một người chèo thuyền kinh nghiệm.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Row: Từ này cũng có nghĩa chèo thuyền, nhưng không nhất thiết phải dùng chèo đôi. dụ: "They rowed the boat across the lake." (Họ đã chèo thuyền qua hồ.)

  • Paddle: Thường dùng để chỉ hành động chèo thuyền bằng chiếc chèo đơn, như trong kayak. dụ: "She paddled the kayak down the river." ( ấy đã chèo kayak xuống con sông.)

Idioms Phrasal Verbs:
  • Không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "scull", nhưng bạn có thể sử dụng "row" trong cụm từ "to row against the tide" (chèo ngược dòng), nghĩa làm điều đó khó khăn hoặc không thuận lợi.
động từ
  1. chèo thuyền bằng chèo đôi; chèo (thuyền)
  2. lái thuyền bằng chèo lái; lái thuyền

Comments and discussion on the word "scull"