Characters remaining: 500/500
Translation

skull

/skʌl/
Academic
Friendly

Từ "skull" trong tiếng Anh có nghĩa "sọ" hoặc "đầu lâu". Đây một danh từ chỉ phần xương bảo vệ não bộ của động vật xương sống, bao gồm cả con người. Ngoài ra, từ "skull" còn được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác, như là hình ảnh tượng trưng cho sự chết hoặc bí ẩn.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Sọ, đầu lâu:

    • dụ: "The skull protects the brain." (Sọ bảo vệ não.)
    • Trong ngữ cảnh này, "skull" đơn giản chỉ phần xương cứng bên ngoài đầu.
  2. Hình ảnh tượng trưng:

    • "The skull and crossbones is often used to indicate poison." (Hình đầu lâu hai xương chéo thường được sử dụng để chỉ chất độc.)
    • Trong trường hợp này, "skull and crossbones" biểu tượng nổi tiếng liên quan đến sự chết hoặc nguy hiểm.
  3. Đầu óc, bộ óc:

    • dụ: "He has a thick skull." (Anh ấy một cái đầu dày.)
    • Câu này thường được dùng để chỉ người nào đó cứng đầu hoặc khó hiểu.
  4. Đầu óc rỗng tuếch:

    • dụ: "Don't be so empty-headed." (Đừng đầu óc rỗng tuếch như vậy.)
    • Cách sử dụng này thường để miêu tả người không nhiều ý tưởng, không thông minh.
Các biến thể từ gần giống:
  • Skullcap: sọ, một loại thường được đội trong những nghi lễ tôn giáo.
  • Skull fracture: Gãy sọ, chỉ tình trạng chấn thương xương sọ.
  • Cranium: Hộp sọ, phần xương bảo vệ não bộ.
Từ đồng nghĩa:
  • Cranium: Hộp sọ.
  • Head: Đầu (tương đối chung hơn, không chỉ phần xương).
Idioms cách diễn đạt:
  • Thick skull: Thường được dùng để chỉ một người không dễ hiểu hoặc không tiếp thu ý kiến.
  • Empty-headed: Chỉ một người không thông minh hoặc không suy nghĩ sâu sắc.
Phrasal verbs:

Mặc dù không phrasal verb trực tiếp liên quan đến "skull", nhưng có thể kết hợp với một số động từ để tạo ra ý nghĩa liên quan như "to crack someone's skull" (đánh vào đầu ai đó) hoặc "to break someone's skull" (gây chấn thương cho ai đó).

Tóm lại:

Từ "skull" nhiều nghĩa cách sử dụng đa dạng trong tiếng Anh. vừa có thể chỉ đến phần xương của đầu, vừa mang những ý nghĩa tượng trưng được sử dụng trong nhiều cụm từ thành ngữ khác nhau.

danh từ
  1. sọ, đầu lâu
    • skull and crossbones
      đầu lâu hai xương chéo (tượng trưng cho sự chết)
  2. đầu óc, bộ óc
    • thick skull
      óc ngu si, óc đần độn
    • empty skull
      đầu óc rỗng tuếch

Comments and discussion on the word "skull"