Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
squall
/skwɔ:l/
Jump to user comments
danh từ
  • cơn gió mạnh (thường có mưa hoặc tuyết...)
    • the wind blows in squalls
      gió thổi từng cơn
    • black squall
      cơn gió mạnh mang theo mây đen
    • white squall
      cơn gió mạnh không mang theo mây đen
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự rối loạn, sự náo loạn
IDIOMS
  • to look out for squalls
    • đề phòng nguy hiểm
nội động từ
  • có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội
danh từ
  • tiếng thét thất thanh
  • sự kêu la
động từ
  • kêu, la, thét
Related words
Related search result for "squall"
Comments and discussion on the word "squall"