Characters remaining: 500/500
Translation

stammer

/'stæmə/
Academic
Friendly

Từ "stammer" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa: - Danh từ: "stammer" có nghĩa sự nói lắp, tật nói lắp. Đây trạng thái khi người nói gặp khó khăn trong việc phát âm từ ngữ, thường gây ra sự gián đoạn trong câu nói. - Động từ: "to stammer" có nghĩa nói lắp, tức là phát âm một cách không trôi chảy, có thể lặp lại âm thanh hoặc từ một cách khó khăn.

dụ sử dụng: 1. Danh từ: - "His stammer made it difficult for him to speak in front of the class." (Tật nói lắp của anh ấy khiến việc nói trước lớp trở nên khó khăn.)

Cách sử dụng nâng cao: - "Despite his stammer, he was able to give a compelling speech." ( tật nói lắp, anh ấy vẫn có thể một bài phát biểu hấp dẫn.) - "He worked hard to overcome his stammer through speech therapy." (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để vượt qua tật nói lắp của mình thông qua liệu pháp ngôn ngữ.)

Biến thể của từ: - "Stammering" (danh từ): có nghĩa sự nói lắp (hành động của việc nói lắp). - "Stammerer" (danh từ): người bị tật nói lắp.

Từ gần giống: - "Stutter": cũng có nghĩa nói lắp, nhưng thường chỉ những trường hợp nói lắp nhẹ hơn hoặc khác về cách thức nói.

Từ đồng nghĩa: - "Stutter": như đã nhắctrên, có thể dùng thay thế trong một số trường hợp. - "Hesitate": do dự, tuy nhiên không hoàn toàn giống, "hesitate" có thể không liên quan đến tật nói lắp.

Idioms phrasal verbs: - "Catch one's tongue": nghĩa không thể nói ra lời, thường không liên quan trực tiếp đến "stammer" nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh khi người ta không thể nói ra do lo lắng.

danh từ
  1. sự nói lắp
  2. tật nói lắp
động từ
  1. nói lắp

Similar Spellings

Words Containing "stammer"

Words Mentioning "stammer"

Comments and discussion on the word "stammer"