Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
starve
/stɑ:v/
Jump to user comments
nội động từ
  • chết đói
  • thiếu ăn
  • (thông tục) đói, thấy đói
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) chết rét
  • (nghĩa bóng) thèm khát, khát khao
    • to starve for knowledge
      khát khao hiểu biết
ngoại động từ
  • làm chết đói, bỏ đói; bắt nhịn đói (để phải làm gì)
    • to starve the enemy into surrender
      làm cho quân địch đói mà phải đầu hàng
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm chết rét
Related words
Related search result for "starve"
  • Words contain "starve" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nghèo đói ngấu
Comments and discussion on the word "starve"