Characters remaining: 500/500
Translation

thirst

/θə:st/
Academic
Friendly
Giải thích về từ "thirst"

1. Định nghĩa: "Thirst" một danh từ trong tiếng Anh có nghĩa sự khát nước. có thể chỉ cảm giác cần nước để uống, nhưng cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ sự khao khát, thèm muốn một cái đó, chẳng hạn như kiến thức hay thành công.

dụ sử dụng nâng cao:
  • She has a thirst for adventure that drives her to travel the world. ( ấy một khao khát phiêu lưu khiến ấy đi khắp thế giới.)
  • After running for an hour, I felt a strong thirst. (Sau khi chạy một giờ, tôi cảm thấy một cơn khát mạnh mẽ.)
Tóm lại:

Từ "thirst" không chỉ đơn thuần sự khát nước còn một khái niệm rộng lớn hơn liên quan đến sự khao khát, mong muốn trong cuộc sống.

danh từ
  1. sự khát nước
    • to quench one's thirst
      làm cho hết khát
  2. (nghĩa bóng) sự thèm khát, sự khao khát
    • a thirst for knowledge
      sự khao khát hiểu biết
nội động từ
  1. khát nước
  2. (nghĩa bóng) (+ after, for) thèm khát, khao khát
    • to thirst after (for) something
      thèm khát (khao khát) cái

Comments and discussion on the word "thirst"