Characters remaining: 500/500
Translation

crave

/kreiv/
Academic
Friendly

Từ "crave" trong tiếng Anh một động từ có nghĩa "khao khát", "thèm muốn" hay "ao ước" một cách mãnh liệt điều đó. Khi bạn "crave" điều , điều đó thể hiện rằng bạn rất mong mỏi hoặc cần thứ đó, thường liên quan đến cảm xúc hoặc nhu cầu sâu sắc.

Các cách sử dụng:
  1. Nghĩa cơ bản:

    • Khao khát, thèm muốn:
  2. Khao khát về cảm xúc hoặc tinh thần:

    • dụ: "She craves affection and attention." ( ấy khao khát tình cảm sự chú ý.)
    • dụ nâng cao: "He has a soul that craves for liberty." (Anh ấy một tâm hồn khao khát tự do.)
Biến thể của từ:
  • Noun: "craving" - sự khao khát, thèm muốn.
    • dụ: "I have a craving for pizza." (Tôi một sự thèm muốn pizza.)
  • Adjective: "craveable" - có thể khao khát.
    • dụ: "This dessert is truly craveable." (Món tráng miệng này thật sự rất khao khát.)
Từ đồng nghĩa (synonyms):
  • Desire (mong muốn)
  • Long for (khao khát)
  • Yearn for (ao ước)
  • Want (muốn)
Từ gần giống:
  • Yearn: có nghĩa tương tự nhưng thường mang tính chất sâu sắc hơn, thường nỗi khao khát lâu dài.
  • Desire: cũng có nghĩa mong muốn, nhưng có thể không mạnh mẽ như "crave".
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Crave for: Cụm từ này thường được sử dụng giống như "crave" nhưng nhấn mạnh sự khao khát hơn.
    • dụ: "She craves for adventure." ( ấy khao khát sự phiêu lưu.)
Lưu ý:
  • "Crave" thường được sử dụng khi bạn muốn diễn tả một nhu cầu mạnh mẽ hơn chỉ mong muốn thông thường. có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ thực phẩm đến tình cảm tự do.
động từ
  1. nài xin, khẩn cầu
    • to crave pardon
      xin lỗi
  2. ao ước, thèm muốn, khao khát
    • soul that craves for liberty
      tâm hồn khao khát tự do

Comments and discussion on the word "crave"