Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sterility
/ste'riliti/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cằn cỗi
  • sự mất khả năng sinh đẻ; (sinh vật học) tính không sinh sản
  • sự vô ích, sự không có kết quả
Related words
Related search result for "sterility"
Comments and discussion on the word "sterility"