Characters remaining: 500/500
Translation

stove

/stouv/
Academic
Friendly

Từ "stove" trong tiếng Anh có thể được hiểu qua nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Danh từ (noun):

    • Cái (nấu ăn): thiết bị dùng để nấu thức ăn, thường được làm từ kim loại có thể dùng gas hoặc điện. dụ: "I put the pot on the stove to boil water." (Tôi đặt cái nồi lên bếp để đun nước.)
    • sưởi: Một thiết bị dùng để tạo nhiệt trong một không gian, thường trong mùa đông. dụ: "We gathered around the stove to keep warm." (Chúng tôi quây quần quanh sưởi để giữ ấm.)
  2. Động từ (verb):

    • Stove (quá khứ của "stave"): Trong một số ngữ cảnh, có thể mang nghĩa "trồng cây trong nhà kính" nhưng ít gặp hơn. Từ này không phải cách sử dụng phổ biến.
dụ sử dụng
  • Nấu ăn: "She cooked dinner on the stove." ( ấy đã nấu bữa tối trên bếp.)
  • sưởi: "The old stove in the corner still works." (Cái sưởi góc vẫn hoạt động tốt.)
Các biến thể từ gần giống
  • Stovetop: Bề mặt của bếp nơi đặt nồi chảo để nấu ăn. dụ: "The stovetop is hot, be careful!" (Bề mặt bếp nóng, hãy cẩn thận!)
  • Wood stove: sưởi dùng gỗ. dụ: "We have a wood stove for the winter." (Chúng tôi một sưởi dùng gỗ cho mùa đông.)
Từ đồng nghĩa
  • Cooktop: Một từ đồng nghĩa với "stove," thường chỉ bề mặt nấu ăn.
  • Range: Một từ khác để chỉ thiết bị nấu ăn, bao gồm cả nướng bếp.
Idioms cụm động từ
  • "Stove up": Một cụm từ có nghĩa đau nhức hoặc bị thương (thường do làm việc nặng nhọc). dụ: "After the long hike, I felt stove up." (Sau chuyến đi bộ dài, tôi cảm thấy mệt mỏi.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc nói trang trọng, bạn có thể dùng từ "stove" để mô tả các hoạt động nấu nướng hoặc tạo nhiệt trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa. dụ: "In ancient times, people used a clay stove for cooking." (Trong thời kỳ cổ đại, người ta đã sử dụng đất để nấu ăn.)
Kết luận

Từ "stove" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến nấu ăn tạo nhiệt.

danh từ
  1. cái
  2. nhà kính trồng cây
  3. đồ gốm
  4. sấy
ngoại động từ
  1. trồng (cây) trong nhà kính
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của stave

Comments and discussion on the word "stove"