Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stave
/steiv/
Jump to user comments
danh từ
  • miếng ván cong (để đóng thuyền, thùng rượu...)
  • nấc thang, bậc thang
  • đoạn thơ
  • (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) staff)
  • cái gậy
ngoại động từ staved, stove
  • đục thủng, làm thủng (thùng, tàu)
  • làm bẹp (hộp, mũ)
  • ghép ván để làm (thùng rượu)
  • ép (kim loại) cho chắc
IDIOMS
  • to stave in
    • đục thủng
    • làm bẹp
  • to stave off
    • ngăn chặn, phòng ngừa, tránh
Related words
Related search result for "stave"
Comments and discussion on the word "stave"