Characters remaining: 500/500
Translation

sunday

/'sʌndi/
Academic
Friendly

Giải thích từ "sunday" bằng tiếng Việt:

Từ "sunday" trong tiếng Anh có nghĩa "ngày Chủ nhật", tức là ngày cuối cùng trong tuần theo lịch Gregorian. Chủ nhật thường được coi ngày nghỉ ngơi, thời gian để gia đình quây quần bên nhau, tham gia các hoạt động tôn giáo hoặc thư giãn.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: I like to relax on Sunday. (Tôi thích thư giãn vào ngày Chủ nhật.)
    • Ý nghĩa: Ngày Chủ nhật thời gian để nghỉ ngơi.
  2. Cụm từ liên quan:

  3. Biến thể từ gần giống:

    • "Sundays" (danh từ số nhiều): Nói về nhiều ngày Chủ nhật.
    • dụ: We go hiking every Sunday. (Chúng tôi đi bộ đường dài mỗi Chủ nhật.)
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Weekend (cuối tuần): Chủ nhật một phần của cuối tuần.
    • dụ: Many people like to travel on weekends. (Nhiều người thích đi du lịch vào cuối tuần.)
  5. Các thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):

    • "A month of Sundays": Diễn tả khoảng thời gian rất dài.
  6. Sử dụng nâng cao:

    • Chủ nhật có thể được dùng trong các ngữ cảnh lịch sự hoặc trang trọng.
Lưu ý:
  • Trong một số nền văn hóa, Chủ nhật có thể được coi ngày nghỉ cuối tuần, trong khinhững nơi khác, thứ Bảy có thể được coi ngày nghỉ chính.
  • Cách sử dụng từ "sunday" có thể thay đổi theo ngữ cảnh, từ bình thường đến trang trọng.
danh từ
  1. ngày chủ nhật
  2. (định ngữ) (thuộc) chủ nhật
    • sunday best; sunday go-to-meeting clothes
      (đùa cợt) quần áo diện, quần áo hộp (mặc để đi chơi ngày chủ nhật)
Idioms
  • month of Sundays
    (xem) month

Comments and discussion on the word "sunday"