Characters remaining: 500/500
Translation

supplement

/'sʌplimənt/
Academic
Friendly
Giải thích từ "supplement"

Từ "supplement" trong tiếng Anh có thể được dùng như danh từ động từ, mang nghĩa chính "phần bổ sung" hoặc "phần phụ thêm".

Các biến thể của từ
  • Supplementary (Tính từ): Có nghĩa bổ sung, thêm vào.

    • dụ: Supplementary materials: Tài liệu bổ sung.
  • Supplementation (Danh từ): Hành động bổ sung hoặc quá trình bổ sung.

    • dụ: Vitamin D supplementation can improve bone health: Việc bổ sung vitamin D có thể cải thiện sức khỏe xương.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Addition: Phần thêm vào, bổ sung.
  • Enhancement: Cải thiện, nâng cao.
  • Augmentation: Sự tăng thêm, bổ sung.
Idioms Phrasal Verbs
  • Supplement with: Bổ sung bằng cái đó.
    • dụ: We should supplement our diet with more fruits and vegetables: Chúng ta nên bổ sung chế độ ăn uống của mình bằng nhiều trái cây rau củ hơn.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các bài viết học thuật hoặc chuyên ngành, từ "supplement" thường được dùng để chỉ các tài liệu hoặc dữ liệu bổ sung giúp làm hơn cho nghiên cứu hoặc luận điểm.
    • dụ: The study included several supplements that provided additional data on the subject: Nghiên cứu này bao gồm một số tài liệu bổ sung cung cấp dữ liệu thêm về chủ đề.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "supplement", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác. Từ này có thể liên quan đến dinh dưỡng, tài liệu học thuật, hoặc thậm chí trong các cuộc hội thảo, báo cáo.

danh từ
  1. phần bổ sung, phần phụ thêm
  2. tờ phụ trương, bàn phụ lục
  3. (toán học) góc phụ
ngoại động từ
  1. bổ sung, phụ thêm vào

Comments and discussion on the word "supplement"