Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for supprimer se faire in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last
phản gián
tiu
trằn
cứa cổ
tiệc tùng
lể
bắng nhắng
dòm ngó
rửa ráy
phơi phóng
học hành
phỏng dịch
nên danh
cúi rạp
đánh võ
tẩy não
hong
huơ
tái phát
tự phê bình
phô của
sắm sanh
sẩy chân
dỗi
hửng nắng
ăn non
ăn làm
hô hào
bẻ khục
tảo thanh
nấu nướng
dương danh
tuyệt thực
tha chết
hờn dỗi
bãi khóa
rấn sức
giả tảng
trốn học
buôn ngồi
làm đĩ
đối phó
xăm mình
trở mặt
đón rào
buôn bạc
đoán mò
khinh thường
tống tình
thỉnh cầu
vươn vai
phụng phịu
trêu gan
gắng gỏi
kiến tập
trật chân
xăm mình
trổ tài
nói suông
chui luồn
nổ súng
dừng chân
e dè
vứt bỏ
thiên di
nhăn mặt
đề vịnh
rỏn
nhào lượn
khinh bỉ
đẹp mặt
nghỉ chân
đi rỏn
bơi ngửa
thẩm vấn
đánh tháo
ăn cướp
khảy
ngảnh mặt
trình báo
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last