Characters remaining: 500/500
Translation

suber

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "suber" là một danh từ giống đực, được dùng trong lĩnh vực thực vật học để chỉ vỏ cây bần. Bầnlớp vỏ bên ngoài của cây, khả năng cách nhiệt bảo vệ cho cây khỏi các yếu tố bên ngoài. Thực vật học thường nghiên cứu về các loại cây khác nhau, bầnmột phần quan trọng trong cấu trúc của một số loại cây.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Suber" (có nghĩabần) là lớp vỏ cây, thường được tìm thấynhững cây như cây sồi (chêne) nhiều loại cây khác.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh thực vật học, bạn có thể thấy câu ví dụ:
    • Một ví dụ khác:
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Từ đồng nghĩa:
    • Biến thể:
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một số bài viết nghiên cứu về sinh thái hoặc nông nghiệp, bạn có thể thấy những câu mô tả chi tiết hơn về vai trò của bần trong việc giữ ẩm cho cây, hoặc nghiên cứu về bảo tồn các loại cây bần.
  5. Idiom phrasal verb:

    • Không idiom hay phrasal verb phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "suber", chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học.
Tóm lại:

Từ "suber" là một thuật ngữ chuyên ngành trong thực vật học để chỉ vỏ bần của cây. vai trò quan trọng trong việc bảo vệ giúp cây phát triển. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng phân biệt với các từ khác liên quan đến vỏ cây.

danh từ giống đực
  1. (thực vật học) bần

Words Containing "suber"

Words Mentioning "suber"

Comments and discussion on the word "suber"