Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
surcharge
/'sə:tʃɑ:dʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • phần chất thêm, số lượng chất thêm
  • số tiền tính thêm
  • thuế phạt thêm (phạt kẻ khai man bớt số tài sản phải chịu thuế)
  • dấu đóng chồng (để sửa lại giá tem...)
  • (kỹ thuật) quá tải
  • (điện học) nạp (điện) quá
ngoại động từ
  • chất quá nặng, cho chở quá nặng
  • bắt phạt quá nặng
  • đánh thuế quá nặng
  • đóng dấu chồng (sửa lại giá tem)
  • (kỹ thuật) quá tải
  • (điện học) nạp (điện) quá
Related words
Comments and discussion on the word "surcharge"