Characters remaining: 500/500
Translation

rob

/rɔb/
Academic
Friendly

Từ "rob" trong tiếng Anh một động từ ngoại, có nghĩa "cướp" hoặc "cướp đoạt". Khi sử dụng từ này, chúng ta thường nói đến hành động lấy đi của ai đó một cách bất hợp pháp hoặc không công bằng, đặc biệt những tài sản giá trị như tiền bạc, đồ vật, hoặc thậm chí quyền lợi.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Rob (cướp): Hành động lấy đi một cách trái phép.

    • dụ: The thief tried to rob the bank. (Tên trộm đã cố gắng cướp ngân hàng.)
  2. Rob somebody of something: Cướp đoạt cái đó của ai.

    • dụ: The con artist robbed her of all her savings. (Tên lừa đảo đã cướp hết tiết kiệm của ấy.)
Các biến thể của từ:
  • Robbery (danh từ): Hành động cướp, vụ cướp.

    • dụ: The robbery took place at midnight. (Vụ cướp đã xảy ra vào lúc nửa đêm.)
  • Robber (danh từ): Kẻ cướp.

    • dụ: The robber was caught by the police. (Tên cướp đã bị cảnh sát bắt.)
Các từ gần giống:
  • Steal (lấy trộm): Hành động lấy cái đó không sự cho phép, thường không sử dụng lực.
    • dụ: He stole my wallet. (Anh ta đã lấy trộm của tôi.)
Từ đồng nghĩa:
  • Pillage (cướp bóc): Thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc quân sự, có nghĩa cướp phá một cách bạo lực.
  • Loot (cướp): Thường chỉ việc cướp bóc trong các tình huống hỗn loạn, như trong chiến tranh.
Idioms cụm động từ:
  • Rob Peter to pay Paul: Câu này có nghĩa lấy tiền từ người này để trả cho người khác, thường trong tình huống tài chính khó khăn.
    • dụ: He had to rob Peter to pay Paul to cover his debts. (Anh ta phải lấy tiền của người này để trả nợ cho người khác.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • To rob one's belly to cover one's back: Câu tục ngữ này có nghĩa lấy của người này để cho người khác, thường dùng để chỉ đến hành động chuyển nhượng tài sản trong tình huống khó khăn.
    • dụ: In tough times, some people feel they have to rob their belly to cover their back. (Trong thời gian khó khăn, một số người cảm thấy họ phải lấy của người này để bảo vệ cho người khác.)
Kết luận:

Từ "rob" một từ khá mạnh mẽ trong tiếng Anh thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tội phạm sự bất công.

ngoại động từ
  1. cướp, cướp đoạt; lấy trộm
    • to rob somebody of something
      cướp đoạt (lấy trộm) của ai cái
Idioms
  • to rob one's belly to cover one's back
    (tục ngữ) lấy của người này để cho người khác; vay chỗ này để đập vào chỗ kia

Comments and discussion on the word "rob"