Từ "soak" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, cả ở dạng danh từ và động từ. Dưới đây là các giải thích chi tiết dành cho người học tiếng Anh, kèm theo ví dụ và các từ liên quan.
1. Định nghĩa:
Sự ngâm, sự thấm nước: "soak" có thể chỉ hành động hoặc quá trình làm một vật gì đó thấm nước hoặc ngâm trong nước.
Nước để ngâm, nước để nhúng: nước mà người ta sử dụng để ngâm thực phẩm.
Bữa chè chén: từ lóng chỉ một bữa ăn, thường là tiệc tùng hoặc uống rượu.
Người nghiện rượu nặng: từ lóng chỉ người thường xuyên uống rượu.
Ngâm, nhúng: để làm ướt một vật bằng cách đặt nó vào nước.
Làm ướt đẫm: có nghĩa là làm cho một vật trở nên ướt hoàn toàn.
Ngấm, thấm: có thể ám chỉ việc một chất lỏng thấm vào một vật.
2. Biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Phrasal verbs: "soak up" có nghĩa là hấp thụ hoặc tận hưởng điều gì đó.
Idioms: "in the soak" có thể chỉ tình trạng bị cầm cố hoặc người đang trong tình trạng khó khăn về tài chính.
3. Từ gần giống và từ đồng nghĩa (synonyms):
To drench: làm ướt hoàn toàn.
To saturate: làm cho cái gì đó thấm nước nhiều đến mức không còn khả năng thấm thêm.
4. Một số ví dụ khác:
"He soaked himself in the study of history." (Anh ấy miệt mài học tập về lịch sử.)
"She was so tired that she soaked in the bathtub for hours." (Cô ấy mệt mỏi đến nỗi đã ngâm mình trong bồn tắm hàng giờ.)