Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pluck
/plʌk/
Jump to user comments
danh từ
  • sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo
    • to give a pluck at someone's sleeve
      giật tay áo ai một cái
  • sự nhổ (lông, tóc...), sự bức, sự hái (hoa, quả)
  • sự gảy (đàn), sự búng
  • bộ lòng (tim, gan, phổi của con vật làm thịt)
  • sự gan dạ, sự can trường
    • a man of pluck
      người gan dạ, người can trường
    • to have plenty of pluck
      rất gan dạ, rất can trường
  • sự đánh trượt, sự đánh hỏng (một thí sinh); sự thi hỏng, sự thi trượt
ngoại động từ
  • nhổ, bức hái
    • to pluck weeds
      nhổ cỏ dại
    • to pluck flowers
      hái hoa
  • nhổ lông, vặt lông (chim)
  • gẩy, búng (đàn, dây đàn)
  • lừa đảo, lừa gạt; bóc lột của cải "vặt lông" (nghĩa bóng)
    • to pluck a pigeon "vặt lông" một anh ngốc
      đánh trượt, đánh hỏng (một thí sinh)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) (+ away) kéo, giật
nội động từ
  • ((thường) + at) kéo, giật
IDIOMS
  • to pluck up one's heart (spirits, courage)
    • lấy hết can đảm
Related search result for "pluck"
Comments and discussion on the word "pluck"