Characters remaining: 500/500
Translation

pluck

/plʌk/
Academic
Friendly

Từ "pluck" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các biến thể của .

Định nghĩa:

"Pluck" một động từ danh từ, có nghĩa chính sự giật, kéo, nhổ, hoặc hái. cũng có thể chỉ sự gan dạ, can trường trong một số ngữ cảnh.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Danh từ (Noun):

    • Sự giật, sự kéo: "He gave a pluck at her sleeve." (Anh ta giật tay áo ấy một cái.)
    • Sự nhổ (lông, tóc), sự hái (hoa, quả): "The farmer's pluck of the ripe apples was quick and efficient." (Người nông dân hái những quả táo chín rất nhanh chóng hiệu quả.)
    • Sự gan dạ, sự can trường: "She is a woman of great pluck." ( ấy một người phụ nữ rất can đảm.)
  2. Động từ (Verb):

    • Nhổ, bức, hái: "He plucked a flower from the garden." (Anh ấy đã hái một bông hoa từ vườn.)
    • Nhổ lông, vặt lông (chim): "They plucked the feathers from the chicken." (Họ đã nhổ lông từ con .)
    • Gẩy, búng (đàn, dây đàn): "He plucked the strings of his guitar softly." (Anh ấy đã gẩy những dây đàn guitar một cách nhẹ nhàng.)
    • Lừa đảo, lừa gạt: "He was plucked by a con artist." (Anh ấy đã bị lừa bởi một kẻ lừa đảo.)
  3. Biến thể cụm từ:

    • Pluck up (courage): Lấy hết can đảm, dụ: "She decided to pluck up her courage and speak in front of the audience." ( ấy quyết định lấy hết can đảm nói trước đám đông.)
    • Pluck away at: Kéo giật liên tục, dụ: "He kept plucking away at his guitar." (Anh ấy cứ gẩy mãi guitar của mình.)
Từ gần giống & từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Pull" (kéo), "pick" (hái, chọn).
  • Từ đồng nghĩa: "Grap" (nắm lấy), "snatch" (giật lấy).
danh từ
  1. sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo
    • to give a pluck at someone's sleeve
      giật tay áo ai một cái
  2. sự nhổ (lông, tóc...), sự bức, sự hái (hoa, quả)
  3. sự gảy (đàn), sự búng
  4. bộ lòng (tim, gan, phổi của con vật làm thịt)
  5. sự gan dạ, sự can trường
    • a man of pluck
      người gan dạ, người can trường
    • to have plenty of pluck
      rất gan dạ, rất can trường
  6. sự đánh trượt, sự đánh hỏng (một thí sinh); sự thi hỏng, sự thi trượt
ngoại động từ
  1. nhổ, bức hái
    • to pluck weeds
      nhổ cỏ dại
    • to pluck flowers
      hái hoa
  2. nhổ lông, vặt lông (chim)
  3. gẩy, búng (đàn, dây đàn)
  4. lừa đảo, lừa gạt; bóc lột của cải "vặt lông" (nghĩa bóng)
    • to pluck a pigeon "vặt lông" một anh ngốc
      đánh trượt, đánh hỏng (một thí sinh)
  5. (từ cổ,nghĩa cổ) (+ away) kéo, giật
nội động từ
  1. ((thường) + at) kéo, giật
Idioms
  • to pluck up one's heart (spirits, courage)
    lấy hết can đảm

Comments and discussion on the word "pluck"