Từ "pluck" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ và các biến thể của nó.
Định nghĩa:
"Pluck" là một động từ và danh từ, có nghĩa chính là sự giật, kéo, nhổ, hoặc hái. Nó cũng có thể chỉ sự gan dạ, can trường trong một số ngữ cảnh.
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Sự giật, sự kéo: "He gave a pluck at her sleeve." (Anh ta giật tay áo cô ấy một cái.)
Sự nhổ (lông, tóc), sự hái (hoa, quả): "The farmer's pluck of the ripe apples was quick and efficient." (Người nông dân hái những quả táo chín rất nhanh chóng và hiệu quả.)
Sự gan dạ, sự can trường: "She is a woman of great pluck." (Cô ấy là một người phụ nữ rất can đảm.)
Nhổ, bức, hái: "He plucked a flower from the garden." (Anh ấy đã hái một bông hoa từ vườn.)
Nhổ lông, vặt lông (chim): "They plucked the feathers from the chicken." (Họ đã nhổ lông từ con gà.)
Gẩy, búng (đàn, dây đàn): "He plucked the strings of his guitar softly." (Anh ấy đã gẩy những dây đàn guitar một cách nhẹ nhàng.)
Lừa đảo, lừa gạt: "He was plucked by a con artist." (Anh ấy đã bị lừa bởi một kẻ lừa đảo.)
Pluck up (courage): Lấy hết can đảm, ví dụ: "She decided to pluck up her courage and speak in front of the audience." (Cô ấy quyết định lấy hết can đảm và nói trước đám đông.)
Pluck away at: Kéo giật liên tục, ví dụ: "He kept plucking away at his guitar." (Anh ấy cứ gẩy mãi guitar của mình.)
Từ gần giống & từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "Pull" (kéo), "pick" (hái, chọn).
Từ đồng nghĩa: "Grap" (nắm lấy), "snatch" (giật lấy).