Từ "sutra" trong tiếng Pháp (như trong tiếng Sanscrit) có nghĩa là "sách lễ" hoặc "văn bản tôn giáo" trong các truyền thống Ấn Độ, đặc biệt là trong Phật giáo và Ấn Độ giáo. Đây là một danh từ giống đực (le sutra).
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dans le bouddhisme, le Sūtra du Lotus est très important.
Les sutras hindous abordent des concepts philosophiques profonds.
Cách sử dụng nâng cao:
"Sutra" thường được dùng để chỉ những văn bản có tính chất tôn giáo hoặc triết học, không chỉ trong Phật giáo hay Ấn Độ giáo mà còn trong các truyền thống khác.
Trong văn học và triết học, "sutra" có thể được dùng để miêu tả những nguyên tắc hay quy tắc cơ bản.
Chú ý phân biệt:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và phrasal verbs:
Trong tiếng Pháp, không có idioms trực tiếp liên quan đến từ "sutra", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến việc "étudier les sutras" (học các sutra), điều này thường thể hiện sự tôn kính đối với việc học hỏi tri thức từ các văn bản cổ.
Tóm tắt:
"Sutra" là một từ quan trọng trong ngữ cảnh tôn giáo và triết học, đặc biệt liên quan đến Phật giáo và Ấn Độ giáo.