Characters remaining: 500/500
Translation

sutra

/'su:trə/
Academic
Friendly

Từ "sutra" trong tiếng Pháp (như trong tiếng Sanscrit) có nghĩa là "sách lễ" hoặc "văn bản tôn giáo" trong các truyền thống Ấn Độ, đặc biệttrong Phật giáo Ấn Độ giáo. Đâymột danh từ giống đực (le sutra).

Định nghĩa:
  • Sutra (le sutra): Là một loại văn bản tôn giáo hoặc triết học, thường được viết dưới dạng câu ngắn hoặc quy tắc, nhằm truyền đạt giáohay tri thức.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le bouddhisme, le Sūtra du Lotus est très important.

    • Trong Phật giáo, Kinh Hoa Nghiêm rất quan trọng.
  2. Les sutras hindous abordent des concepts philosophiques profonds.

    • Các kinh điển Ấn Độ đề cập đến những khái niệm triết học sâu sắc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Sutra" thường được dùng để chỉ những văn bản tính chất tôn giáo hoặc triết học, không chỉ trong Phật giáo hay Ấn Độ giáo mà còn trong các truyền thống khác.
  • Trong văn học triết học, "sutra" có thể được dùng để miêu tả những nguyên tắc hay quy tắc cơ bản.
Chú ý phân biệt:
  • Từ "sutra" khác với từ "mantra" (một câu thần chú trong tôn giáo), mặc dù cả hai đều liên quan đến các thực hành tôn giáo.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mantra: Câu thần chú.
  • Shastra: Kinh điển, văn bản tính chất học thuật.
Idioms phrasal verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không idioms trực tiếp liên quan đến từ "sutra", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến việc "étudier les sutras" (học các sutra), điều này thường thể hiện sự tôn kính đối với việc học hỏi tri thức từ các văn bản cổ.
Tóm tắt:

"Sutra" là một từ quan trọng trong ngữ cảnh tôn giáo triết học, đặc biệt liên quan đến Phật giáo Ấn Độ giáo.

danh từ giống đực
  1. sách lễ (ấn Độ)

Comments and discussion on the word "sutra"