Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sway
/swei/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đu đưa, sự lắc lư
  • sự thống trị; thế lực
    • to hold (have) sway over somebody
      thống trị ai
nội động từ
  • đu đưa, lắc lư
  • thống trị, cai trị
ngoại động từ
  • làm đu đưa, lắc
    • wind sways trees
      gió đu đưa cây
  • thống trị, cai trị
  • gây ảnh hưởng
    • his speech swayed votes
      bài diễn văn của anh ta gây ảnh hưởng đến phiếu bầu
  • (động tính từ quá khứ) có lưng võng xuống quá (ngựa)
IDIOMS
  • to sway the sceptre
    • thống trị
Related words
Related search result for "sway"
Comments and discussion on the word "sway"