Characters remaining: 500/500
Translation

sweaty

/'sweti/
Academic
Friendly

Từ "sweaty" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "đầy mồ hôi" hoặc "đẫm mồ hôi". Khi nói về một người hoặc một vật nào đó "sweaty", chúng ta thường nghĩ đến việc họ đã hoạt động thể chất nhiều, khiến cơ thể tiết ra mồ hôi.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Sweaty" dùng để miêu tả tình trạng cơ thể nhiều mồ hôi, thường xảy ra khi chúng ta tập thể dục hoặc trong những ngày nóng bức.
  • Cách sử dụng:
    • dụ: "After running for an hour, I felt very sweaty." (Sau khi chạy một giờ, tôi cảm thấy rất đẫm mồ hôi.)
    • dụ nâng cao: "The sweaty odor in the gym was overwhelming after the workout." (Mùi mồ hôi trong phòng tập thể hình thật khó chịu sau buổi tập.)
Biến thể của từ:
  • Sweat (danh từ): mồ hôi. dụ: "I could feel the sweat dripping down my back." (Tôi cảm thấy mồ hôi chảy xuống lưng.)
  • Sweatiness (danh từ): trạng thái ướt đẫm mồ hôi. dụ: "The sweatiness of his shirt made it clear he had been working hard." (Sự ướt đẫm mồ hôi trên áo của anh ấy cho thấy anh ấy đã làm việc chăm chỉ.)
Từ đồng nghĩa:
  • Moist: ẩm ướt (nhưng không nhất thiết phải mồ hôi).
  • Clammy: ẩm ướt lạnh, thường dùng để miêu tả da khi bị mồ hôi.
Từ gần giống:
  • Perspiration: mồ hôi (một từ trang trọng hơn để diễn tả sự tiết mồ hôi).
  • Soggy: ướt sũng (không chỉ dùng cho mồ hôi có thể dùng cho bất kỳ thứ ướt).
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Sweaty palms: lòng bàn tay ra mồ hôi (thường khi cảm thấy hồi hộp hoặc lo lắng).
  • Sweaty bet: một cuộc cược bạn cảm thấy rất căng thẳng hay nguy hiểm.
Phrasal verb:
  • Sweat it out: trải qua một tình huống căng thẳng không biết kết quả.
tính từ
  1. đầy mồ hôi, đẫm mồ hôi
  2. như mồ hôi
    • a sweaty odour
      mùi mồ hôi
  3. làm đổ mồ hôi

Comments and discussion on the word "sweaty"