Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần chú ý:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các bài viết triết lý, từ "" có thể được sử dụng để nói đến những người trí tuệ, sự tĩnh lặng, hoặc những người dẫn dắt tâm linh.
  • dụ: "Sư thầy dạy rằng hạnh phúc đến từ bên trong." (Người trình độ cao trong Phật giáo đã chỉ ra rằng hạnh phúc không phải do hoàn cảnh bên ngoài do tâm trí mình.)
Các từ đồng nghĩa liên quan:
  • "Thầy" cũng có thể được dùng trong nhiều bối cảnh để chỉ người dạy dỗ, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến Phật giáo.
  • "Tăng" một từ khác liên quan đến người tu hành trong Phật giáo nhưng thường chỉ đến tập thể các tu sĩ.
  1. dt. 1. Người đi tu theo đạo Phậtchùa: nhà sư sư cụ sư bà. 2. Sư đoàn, nói tắt: chỉ huy một 308.

Comments and discussion on the word "sư"