Characters remaining: 500/500
Translation

sẽ

Academic
Friendly

Từ "sẽ" trong tiếng Việt một từ rất quan trọng, thường được sử dụng để biểu thị các hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Dưới đây một số cách giải thích dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  • "Sẽ" một từ chỉ thời gian, dùng để nói về một sự việc, hiện tượng sẽ xảy ra sau thời điểm hiện tại hoặc sau một thời điểm nào đó trong quá khứ.
Cách sử dụng
  1. Diễn tả sự việc xảy ra trong tương lai:

    • dụ: "Ngày mai tôi sẽ đi du lịch." (Hành động đi du lịch sẽ xảy ra vào ngày mai.)
  2. Dùng để dự đoán hoặc hứa hẹn:

    • dụ: "Tôi sẽ gọi điện cho bạn sau." (Đây một hứa hẹn về việc sẽ gọi điện trong tương lai.)
  3. Khi nói về kế hoạch hoặc dự định:

    • dụ: "Chúng tôi sẽ tổ chức sinh nhật vào cuối tuần này." (Đây một kế hoạch cụ thể cho tương lai.)
Các biến thể của từ "sẽ"
  • "Sẽ" không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ diễn tả nhiều nghĩa hơn.
  • dụ: "sẽ " (dùng để nói về sự hiện diện của cái đó trong tương lai), "sẽ làm" (nói về hành động sẽ thực hiện).
Từ gần giống đồng nghĩa
  • "Sẽ" thường được sử dụng như một phần trong các câu ý nghĩa tương lai, vậy từ gần giống có thể "định" (dùng để nói về sự dự định), nhưng "định" không thể thay thế cho "sẽ" trong mọi trường hợp.
  • dụ: "Tôi định đi du lịch vào tháng tới." (Ở đây "định" mang tính cá nhân hơn, không chắc chắn như "sẽ".)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc nói trang trọng, "sẽ" cũng có thể kết hợp với các từ chỉ mức độ chắc chắn, dự đoán.
  • dụ: "Theo dự báo, thời tiết sẽ mát mẻ hơn vào cuối tuần." (Ở đây "sẽ" được dùng trong một câu tính chất thông tin, dự báo.)
Lưu ý khi sử dụng
  • Khi sử dụng "sẽ", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt đúng ý nghĩa. "Sẽ" thường mang tính chắc chắn hơn so với từ "có thể" (mang nghĩa không chắc chắn).
  1. 1 t. Như khẽ. Nói sẽ. Đi sẽ.
  2. 2 p. (dùng phụ trước đg., t.). Từ biểu thị sự việc, hiện tượng nói đến xảy ra trong tương lai, sau thời điểm nói, hoặc xảy ra trong thời gian sau thời điểm nào đó trong quá khứ được lấy làm mốc. Mai sẽ bàn tiếp. Tình hình sẽ tốt đẹp. Anh ấy hẹn sẽ về trước chủ nhật vừa rồi.

Comments and discussion on the word "sẽ"