Từ "sệ" trong tiếng Việt là một từ có nhiều nghĩa và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
1. Định nghĩa:
Sệ (động từ): Nghĩa chính của từ "sệ" là chỉ trạng thái bị chùng, bị xệ xuống, không còn căng mịn như trước. Từ này thường được dùng để mô tả các bộ phận của cơ thể hoặc các vật thể khi chúng không còn giữ được hình dáng ban đầu.
2. Ví dụ sử dụng:
Cơ thể: "Bà nội tôi năm nay đã 80 tuổi, nên da bà đã bắt đầu sệ xuống."
Đồ vật: "Cái ghế này đã cũ, nên chân ghế bị sệ, không còn vững nữa."
3. Cách sử dụng nâng cao:
4. Biến thể và từ liên quan:
5. Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
6. Chú ý:
Từ "sệ" có thể không được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng. Trong hội thoại hàng ngày hoặc văn viết thông thường, từ này rất phổ biến, nhưng trong văn chương hoặc bài viết chính thức, bạn nên tránh sử dụng nó.
7. Tóm lại:
Từ "sệ" rất đa dạng trong cách sử dụng và có thể mô tả nhiều trạng thái khác nhau.