Characters remaining: 500/500
Translation

sệ

Academic
Friendly

Từ "sệ" trong tiếng Việt một từ nhiều nghĩa thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa:
  • Sệ (động từ): Nghĩa chính của từ "sệ" chỉ trạng thái bị chùng, bị xệ xuống, không còn căng mịn như trước. Từ này thường được dùng để mô tả các bộ phận của cơ thể hoặc các vật thể khi chúng không còn giữ được hình dáng ban đầu.
2. dụ sử dụng:
  • Cơ thể: " nội tôi năm nay đã 80 tuổi, nên da đã bắt đầu sệ xuống."
  • Đồ vật: "Cái ghế này đã , nên chân ghế bị sệ, không còn vững nữa."
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn nói, "sệ" có thể được sử dụng để chỉ sự giảm sút về chất lượng hoặc trạng thái của một cái đó.
    • dụ: "Năng suất làm việc của anh ấy dạo này sệ quá, cần phải cải thiện."
4. Biến thể từ liên quan:
  • Sệ xuống: Diễn tả hành động trở nên kém hơn hoặc xuống cấp.
    • dụ: "Trời mưa nhiều làm cho đường phố sệ xuống, khó đi lại."
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Xệ: Từ này có nghĩa tương tự có thể được sử dụng thay thế cho "sệ" trong nhiều ngữ cảnh.
    • dụ: "Cái áo này mặc lâu ngày đã bị xệ xuống."
6. Chú ý:
  • Từ "sệ" có thể không được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng. Trong hội thoại hàng ngày hoặc văn viết thông thường, từ này rất phổ biến, nhưng trong văn chương hoặc bài viết chính thức, bạn nên tránh sử dụng .
7. Tóm lại:

Từ "sệ" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể mô tả nhiều trạng thái khác nhau.

  1. đgt. Xệ.

Comments and discussion on the word "sệ"