Characters remaining: 500/500
Translation

sụ

Academic
Friendly

Từ "sụ" trong tiếng Việt có nghĩa là "rất nhiều" hoặc "rất lớn". Đây một từ lóng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả mức độ lớn, dày đặc, hoặc phong phú của một sự vật, hiện tượng nào đó.

dụ sử dụng:
  1. To sụ: Câu này có thể dùng để nói về một cái đó lớn, dụ: "Cái bánh sinh nhật này to sụ." (Cái bánh sinh nhật này rất lớn.)
  2. Giàu sụ: Câu này dùng để mô tả người nhiều tiền, dụ: "Ông ấy giàu sụ." (Ông ấy rất giàu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "sụ" cũng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau, dụ:
    • Đẹp sụ: Nói về một người hoặc vật rất đẹp. dụ: " ấy đẹp sụ." ( ấy rất đẹp.)
    • Mập sụ: Nói về một người thân hình mập mạp. dụ: "Chú mèo này mập sụ." (Chú mèo này rất mập.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Sụ" thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật, không trang trọng. Nếu bạn muốn nói một cách trang trọng hơn, có thể sử dụng từ "rất" hoặc "nhiều". dụ: "rất lớn", "nhiều tiền".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Các từ gần giống với "sụ" có thể "lớn", "nhiều", "rộng", nhưng "sụ" mang tính chất cảm xúc thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức.
  • Một số từ đồng nghĩa có thể "khổng lồ" (cho kích thước lớn) hoặc "tràn đầy" (cho số lượng nhiều).
Từ liên quan:
  • "Sụ" còn có thể được liên kết với các từ khác như "bự", "khá", "quá", nhưng "sụ" thể hiện sự mạnh mẽ cảm xúc hơn trong diễn đạt.
  1. Ph. Lắm, nhiều : To sụ ; Giàu sụ.

Comments and discussion on the word "sụ"