Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for t^ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
71
72
73
74
75
76
77
Next >
Last
trần gian
trần giới
trần hủ
trần hoàn
trần lụy
trần liệt
trần mễ
trần phàm
trần tình
trần tục
trần thiết
trần thuật
trần thuyết
trần trụi
trần truồng
trầu
trầu cau
trầu không
trầu thuốc
trầy
trầy trật
trầy trụa
trẩn
trẩu
trẩy
trẩy hội
trẫm
trẫm mình
trẫm triệu
trậm trầy trậm trật
trận
trận đồ
trận địa
trận mạc
trận pháp
trận thế
trận tiền
trận tuyến
trận vong
trập
trập ô
trập trùng
trật
trật bánh
trật cánh khỉ
trật chân
trật khớp
trật lất
trật tự
trật trà trật trưỡng
trật trệu
trật trưỡng
trắc
trắc ẩn
trắc đạc
trắc đồ
trắc địa học
trắc bá
trắc bách diệp
trắc dĩ
trắc lượng
trắc nết
trắc nghiệm
trắc quang
trắc thủ
trắc trở
trắm
trắng
trắng án
trắng đục
trắng đen
trắng bạch
trắng bốp
trắng bệch
trắng bong
trắng chân
trắng chiếu
trắng dã
trắng hếu
trắng lốp
First
< Previous
71
72
73
74
75
76
77
Next >
Last