Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Nói người con trai hay con gái chưa giao hợp lần nào.
  • d. Ngôi thứ tám trong thập can.
Related search result for "tân"
Comments and discussion on the word "tân"