Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tảng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. 1 Khối chất rắn tương đối lớn. Tảng đá. Băng trôi cả tảng. 2 (thường nói đá tảng). Hòn đá to đẽo thành hình khối đều, dùng kê chân cột nhà.
  • 2 đg. (kng.). Giả tảng (nói tắt). Tảng như không biết.
Related search result for "tảng"
Comments and discussion on the word "tảng"