Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Similar Spellings
đang
đảng
đáng
đăng
đằng
đẳng
đắng
dang
dáng
dạng
Dẳng
dâng
thang
tháng
Tháng
thăng
thằng
thằng
thẳng
thắng
Thắng
thặng
toang
tong
tòng
tỏng
tọng
tổng
tống
Tống
Tống
tung
tùng
túng
tụng
từng