Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ta in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
25
26
27
28
29
30
31
Next >
Last
tù đọng
tù đồ
tù binh
tù cẳng
tù chung thân
tù hãm
tù khổ sai
tù mù
tù ngục
tù ngồi
tù nhân
tù phạm
tù tì
tù túng
tù thất
tù treo
tù trưởng
tù và
tù xa
tùng
tùng đàm
tùng đảng
tùng bách
tùng cúc
tùng chinh
tùng hương
tùng phèo
tùng phạm
tùng quân
tùng san
tùng sự
tùng tùng
tùng thư
tùng tiệm
tùng xẻo
tú
tú ú
tú ụ
tú bà
tú cầu
tú khí
tú sĩ
tú tài
tú tuấn
túc
túc cầu
túc chí
túc dụng
túc duyên
túc hạ
túc học
túc khiên
túc mễ cục
túc nhân
túc nho
túc số
túc túc
túc trái
túc trực
túc vệ
túi
túi bụi
túi con
túm
túm tụm
túng
túng đói
túng bấn
túng kiết
túng nhiên
túng quẫn
túng sử
túng thế
túng thiếu
túp
túp lều
tút
tút-xuỵt
tạ
tạ ân
First
< Previous
25
26
27
28
29
30
31
Next >
Last