Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ta in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
22
23
24
25
26
27
28
Next >
Last
tình tự
tình thâm
tình thân
tình thật
tình thế
tình thực
tình thư
tình thương
tình tiết
tình trạng
tình trường
tình yêu
tí
tí đỉnh
tí chút
tí hon
tí nữa
tí nhau
tí tách
tí tẹo
tí tị
tí teo
tí ti
tí toáy
tí toe tí toét
tí xíu
tía
tía lia
tía lia tía lịa
tía tô
tía tô đất
tích
tích đức
tích điện
tích cóp
tích cực
tích hợp
tích kê
tích kí
tích lũy
tích lượng
tích phân
tích sự
tích số
tích tụ
tích thoát
tích trữ
tích-tắc
tím
tím bầm
tím gan
tím ruột
tím than
tín
tín đồ
tín điều
tín chủ
tín chỉ
tín dụng
tín hiệu
tín hiệu học
tín nữ
tín nghĩa
tín ngưỡng
tín nhiệm
tín phục
tín phiếu
tín phong
tín vật
tính
tính đố
tính cách
tính chất
tính chuyện
tính danh
tính dục
tính dễ dãi
tính giao
tính hạnh
tính khí
First
< Previous
22
23
24
25
26
27
28
Next >
Last