Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
điện
cam
cây
da cam
truyền thống
múi
chột
Chu Văn An
cảnh
Thanh Hoá
sinh từ
miếu
hậu cung
ông từ
thái dương
bay chuyền
am
sắc
đền
nghè
hồi dương
âm hồn
ầm
từ
bật
cam giấy
cung
cam chanh
chôm chôm
cam đường
cam sành
ró
lột
ba tiêu
húng lìu
chàng hiu
sòi
mận
già cỗi
đu đủ
phi lao
sau sau
sầu đâu
chín cây
quế
bóp
sắn bìm
gụ
đa
bạch dương
đã thèm
khước
bàng
ngọn
leo
nhánh
gioi
mít
hấp thu
gốc
more...