Characters remaining: 500/500
Translation

théière

Academic
Friendly

Từ "théière" trong tiếng Pháp có nghĩa là "ấm trà". Đâymột đồ dùng rất quen thuộc trong văn hóa uống trà, thường được sử dụng để pha giữ trà nóng.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Théière (danh từ, giống cái): "théière" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "ấm trà".
Biến thể của từ
  • Từ "théière" không nhiều biến thể, nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như:
    • Théière en verre: ấm trà bằng kính
    • Théière en métal: ấm trà bằng kim loại
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • Tasse (tách trà): thường được dùng để uống trà.
    • Bouteille (chai): cũngmột dụng cụ chứa, nhưng để đựng nước hoặc đồ uống khác.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Cafetière (bình pha phê): dụng cụ pha phê, nhưng không phảiấm trà.
Thành ngữ cụm từ liên quan
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ đặc biệt liên quan đến từ "théière", nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh của những buổi trà chiều hoặc tiệc trà.
Một số lưu ý
  • Khi sử dụng từ "théière", bạn nên chú ý đến cách phát âm: /te.jɛʁ/.
  • "Théière" thường được sử dụng trong ngữ cảnh bình thường, khôngnghĩa bóng hay cách sử dụng khác biệt đáng kể.
Ví dụ nâng cao
  • Trong văn hóa Pháp, việc mời bạn bè thưởng thức trà cùng nhau thường đi kèm với việc sử dụng một chiếc "théière" đẹp mắt, thể hiện sự hiếu khách.
  1. xem théier

Comments and discussion on the word "théière"