Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thêu
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Dụng cụ để xắn đất giống cái mai.
đg. Khâu chỉ vào để dệt thành chữ và hình.
Related search result for
"thêu"
Words pronounced/spelled similarly to
"thêu"
:
thau
tháu
thâu
thầu
thẩu
thấu
thêu
thiêu
thiều
thiểu
more...
Words contain
"thêu"
:
buồng thêu
tú khẩu cẩm tâm (miệng thêu, lòng gấm)
thêu
thêu dệt
thêu thùa
Words contain
"thêu"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thêu thùa
thêu dệt
tú các, lan phòng
Tinh Biểu
tú khẩu cẩm tâm (miệng thêu, lòng gấm)
trướng
gấm
guốc kinh
kim chỉ
áo gối
more...
Comments and discussion on the word
"thêu"