Từ "thuê" trong tiếng Việt có nghĩa là mượn hoặc sử dụng dịch vụ, tài sản của người khác theo một thỏa thuận về giá cả. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ sử dụng từ "thuê".
Định nghĩa:
Thuê mướn: Nghĩa đầu tiên của "thuê" là mượn người khác làm một công việc gì đó theo một mức giá đã thỏa thuận. Ví dụ như thuê thợ sửa nhà, tức là bạn trả tiền để thợ đến làm việc cho bạn.
Dùng cái gì của người khác: Nghĩa thứ hai là sử dụng tài sản của người khác mà bạn phải trả tiền. Ví dụ, bạn có thể thuê nhà, tức là bạn trả tiền hàng tháng để sống trong căn nhà mà không phải là của bạn.
Ví dụ sử dụng:
Thuê thợ: "Tôi thuê thợ sửa mái nhà bị dột." (Ở đây, bạn trả tiền cho thợ để họ sửa mái nhà của bạn.)
Thuê nhà: "Gia đình tôi đang thuê một căn hộ ở trung tâm thành phố." (Bạn trả tiền hàng tháng để ở trong căn hộ đó.)
Gánh gạo thuê: "Cô ấy làm nghề gánh gạo thuê để kiếm sống." (Cô ấy nhận tiền để làm công việc gánh gạo.)
Lính đánh thuê: "Trong phim, có nhiều lính đánh thuê tham gia vào cuộc chiến." (Những người này được trả tiền để tham gia chiến đấu nhưng không phải là quân đội chính thức.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Mướn: Từ này có thể được sử dụng thay cho "thuê" trong nhiều ngữ cảnh. Ví dụ: "Tôi mướn một chiếc xe để đi du lịch."
Chịu: Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể đồng nghĩa với "thuê", như trong câu "Chịu người làm việc cho mình."
Cách phân biệt:
Các biến thể khác:
Thuê bao: Thường dùng trong lĩnh vực viễn thông, chỉ một số điện thoại mà bạn trả tiền để sử dụng.
Thuê mướn: Cách sử dụng này nhấn mạnh hơn về việc mượn hoặc sử dụng tài sản.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "thuê", cần lưu ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa được truyền đạt rõ ràng. Từ này thường đi kèm với các danh từ chỉ về công việc, tài sản hoặc dịch vụ.