Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
Thương
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (sông) Một trong ba sông hợp thành hệ thống sông Thái Bình. Dài 157km, diện tích lưu vực 6640km2. Bắt nguồn từ dãy núi Na Pa Thước cao 600m, chảy theo hướng đông bắc-tây nam, nhập vào bờ trái sông Cầu ở Bến Lạc
Comments and discussion on the word "Thương"