Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thưng

Academic
Friendly

Từ "thưng" trong tiếng Việt một số nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được hiểu trong ngữ cảnh liên quan đến sự khôn ngoan sự lường gạt. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, cùng với dụ cách sử dụng:

Định nghĩa:
  1. Thưng (danh từ): Trong một số ngữ cảnh, "thưng" có thể được hiểu phần mười của đấu, tức là một đơn vị đo lường trong nông nghiệp. Tuy nhiên, nghĩa phổ biến hơn của "thưng" chỉ những hành động lừa dối, khôn ngoan nhưng không trung thực.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh đo lường:

    • "Người nông dân đã bán được một thưng thóc."
    • đây, "thưng" được sử dụng như một đơn vị đo lường.
  2. Trong ngữ cảnh lừa dối:

    • "Khôn ngoan chẳng lọ thực thà, lường thưng tráo đấu chẳng qua đong đầy."
    • Câu này nói về việc những người khôn ngoan có thể sử dụng chiêu trò lừa gạt để đạt được mục đích.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Thưng" thường được dùng trong các câu thành ngữ, tục ngữ để thể hiện sự khôn khéo, tinh ranh, nhưng cũng có thể mang hàm ý tiêu cực về sự không trung thực.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lừa gạt: Hành động làm cho người khác hiểu lầm, không đúng sự thật.
  • Khôn lỏi: Chỉ những người khéo léo, thông minh nhưng phần xảo quyệt.
  • Tráo trở: Hành động không thành thật, thường dùng để chỉ những hành động lừa dối.
Lưu ý:
  • "Thưng" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày thường được sử dụng trong văn chương hoặc các câu tục ngữ. Do đó, khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm.
  1. d. Phần mười của đấu: Khôn ngoan chẳng lọ thực thà, Lường thưng tráo đấu chẳng qua đong đầy (cd).

Comments and discussion on the word "thưng"